--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ push up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
featured
:
có đường nét, có nét mặt
+
nồng nàn
:
deep; intense
+
edible seed
:
hạt được dùng làm gia vị
+
chán vạn
:
Oodles of, oceans ofcòn chán vạn việc phải làmthere are still oodles of things to do
+
cocaine addict
:
người nghiện chất cô ca.